Từ ngày 06/01/2020 đến 10/01/2020
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
06/01
|
Bánh bao |
150 |
Chạo bò |
Chua dưa cải nấu tôm |
Su su cà rốt |
Táo |
568 |
16 |
20 |
63 |
Sữa thạch |
130 |
Thứ 3
0701
|
Bún mọc
|
155 |
Gà rô ty |
Bí xanh hầm xương |
Cải ngọt |
Dưa hấu |
569 |
17 |
23 |
62 |
Bánh xúc xích que chiên |
144 |
Thứ 4
08/01
|
Bánh ướt chả lụa |
155 |
Trứng chiên thập cẩm
|
Rong biển nấu thịt |
Bắp cải cà rốt |
Ổi |
556 |
16 |
26 |
61 |
Rau câu kem sữa |
130 |
Thứ 5
09/01
|
Miến gà |
161 |
Cá viên chiên sốt xí muội |
Bầu nấu tôm |
Giá hẹ |
Chuối cau |
571 |
16 |
26 |
61 |
Nước uống nha đam |
130 |
Thứ 6
10/01
|
Hoành thánh |
155
|
Bún bò |
|
|
Bánh kem xốp |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh giò |
144
|
Từ ngày 13/01/2020 đến 17/01/2020
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
13/01
|
Xôi mặn |
150 |
Chả cá nhân trứng cút xốt dầu hào |
Chua rau muống nấu tôm |
Đậu đũa |
Thanh long |
556 |
16 |
26 |
61 |
Sữa bắp |
144 |
Thứ 3
14/01
|
Phở bò viên
|
161 |
Cá basa file chiên |
Bí đỏ nấu thịt |
Cải thảo |
Nho vn |
571 |
16 |
26 |
61 |
Bánh flan |
130 |
Thứ 4
15/01
|
Cháo tôm tươi |
161 |
Bò bằm xào sả
|
Cà chua đậu hủ nấu thịt |
Dưa leo xào thơm |
Mận |
568 |
16 |
20 |
63 |
Bánh croisan thịt rau củ |
130 |
Thứ 5
16/01
|
Bánh canh chả cá |
155 |
Chả trứng |
Đu đủ hầm xương |
Cải thìa |
Sơ ri |
568 |
16 |
20 |
63 |
Nước cam |
130 |
Thứ 6
17/01
|
Mì gói xào bò |
155
|
Hủ tiếu nam vang |
|
|
Bánh quy sầu riêng |
568
|
17
|
23
|
62
|
Yaourt |
144
|