Từ ngày 07/09/2020 đến 13/09/2020
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
07/09
|
Bánh giò |
150 |
Thịt kho trứng |
Đu đủ hầm xương |
Su hào |
Thanh long |
571 |
16 |
26 |
61 |
Sữa thạch |
150 |
Thứ 3
08/09
|
Bún mọc |
161 |
Gà xốt me |
Mướp mồng tơi nấu thịt |
Cải thìa |
Chuối sứ |
566 |
16 |
26 |
61 |
Croissant thịt rau củ |
144 |
Thứ 4
09/09
|
Mì ý xốt bò |
161 |
Cá basa file chiên xốt nước mắm |
Chua bắp cải nấu tôm |
Củ sắn cà rốt |
Bánh gạo |
571 |
16 |
26 |
61 |
Nước cam |
144 |
Thứ 5
10/09
|
Miến gà |
161 |
Đậu hủ dồn thịt xốt cà |
Xà lách son nấu thịt |
Bầu xào |
Dưa hấu |
568 |
16 |
20 |
63 |
Bánh flan |
144 |
Thứ 6
11/09
|
Cơm chiên xá xíu |
155
|
Bún bò |
|
|
Bánh gấc |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh hotdog xúc xích |
130
|
Từ ngày 14/09/2020 đến 18/09/2020
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
14/09
|
Bánh bao |
150 |
Chả cá ram nước tương |
Cà chua đậu hủ nấu thịt |
Bông cải xào |
Mận |
568 |
16 |
20 |
63 |
Rau câu dừa |
150 |
Thứ 3
15/09
|
Bánh canh thịt |
161 |
Tôm lăn bột chiên giòn |
Bầu nấu tôm |
Cải ngọt |
Chuối cau |
569 |
17 |
23 |
62 |
Bánh tổ cút |
144 |
Thứ 4
16/09
|
Nui xào bò |
161 |
Gà kho sả |
Rau bù ngót nấu thịt |
Dưa leo xào thơm |
Bánh sầu riêng |
556 |
16 |
26 |
61 |
Bánh su kem |
144 |
Thứ 5
17/09
|
Cháo tôm tươi |
161 |
Trứng chiên thập cẩm |
Khoai mỡ nấu tôm |
Giá hẹ |
Sơ ri |
571 |
16 |
20 |
61 |
Yaourt |
144 |
Thứ 6
18/09
|
Hủ tiếu thịt |
155
|
Phở bò viên |
|
|
Bánh hạnh nhân |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh giò |
130
|
Từ ngày 21/09/2020 đến 25/09/2020
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
21/09
|
Xôi mặn |
150 |
Chả lụa kho tiêu |
Rau dền mồng tơi nấu thịt |
Bắp cải cà rốt |
Dưa hấu |
568 |
16 |
20 |
63 |
Sữa Bắp |
130 |
Thứ 3
22/09
|
Mì gà |
150 |
Bò xào cà rốt |
Bí đỏ nấu thịt |
Cải thìa |
Táo |
569 |
17 |
23 |
62 |
Bánh bông lan chà bông |
144 |
Thứ 4
23/09
|
Bún gạo xào Singarpore |
176 |
Cá basa file chiên bơ |
Chua thơm bạc hà nấu tôm |
Đậu đũa |
Bánh quy chanh |
556 |
16 |
26 |
61 |
Bánh flan |
140 |
Thứ 5
24/09
|
Phở bò viên |
161 |
Gà xốt cam |
Su hào hầm xương |
Rau muống |
Nho VN |
571 |
16 |
26 |
61 |
Nước uống nha đam |
144 |
Thứ 6
25/09
|
Hoành thánh |
155
|
Mì quảng |
|
|
Ổi |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh xúc xích que chiên |
130
|
Từ ngày 28/09/2020 đến 02/10/2020
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
28/09
|
Sanwich pate, chả lụa |
150 |
Cá viên chiên xốt xí muội |
Chua rau muống nấu tôm |
Su su cà rốt |
Mận |
571 |
16 |
26 |
61 |
Sữa đậu nành |
150 |
Thứ 3
29/09
|
Bún bò |
144 |
Gà rô ty |
Bí xanh hầm xương |
Cải thảo |
Chuối cau |
566 |
16 |
26 |
61 |
Bánh cua phomai |
144 |
Thứ 4
30/09
|
Bánh ướt chả lụa |
144 |
Thịt rim mè |
Rong biển nấu thịt |
Đậu cove |
Bánh kem xốp |
571 |
16 |
26 |
61 |
Rau câu kem sữa |
144 |
Thứ 5
01/10
|
Bánh canh chả cá |
144 |
Xúc xích nấu đậu |
Canh soup |
Dưa cải |
Sơ ri |
568 |
16 |
20 |
63 |
Xôi đậu xanh |
144 |
Thứ 6
02/10
|
Cơm tấm trứng ốp la |
130
|
Hủ tiếu nam vang |
|
|
Bánh quế |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh su kem |
130
|