Từ ngày 30/09/2019 đến 04/10/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
30/9
|
Bánh giò |
150 |
Chả cá ram nước tương |
Xà lách son nấu thịt |
Bắp cải cà rốt |
Ổi |
568 |
16 |
20 |
63 |
Bánh bò mã lai |
130 |
Thứ 3
01/10
|
Bún chả cá |
161 |
Gà kho gừng |
Đu đủ hầm xương |
Cải ngọt |
Bánh hạnh nhân |
569 |
17 |
23 |
62 |
Bánh xúc xích que chiên |
144 |
Thứ 4
02/10
|
Phở Bò viên |
176 |
Chả trứng |
Hẹ đậu hủ nấu thịt |
Su su cà rốt |
Táo |
556 |
16 |
26 |
61 |
Bánh flan
|
144 |
Thứ 5
03/10
|
Miến gà |
153 |
Thịt khìa nước dừa |
Khoai mỡ nấu tôm |
Dưa leo xào hành cần |
Bánh kem xốp |
571 |
16 |
26 |
61 |
Sữa chua |
155 |
Thứ 6
04/10
|
Cơm xá xíu |
155
|
Lagu Gà |
|
|
Nho VN |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh su kem
|
150
|
Từ ngày 07/10/2019 đến 11/10/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
07/10
|
Bánh bao |
150 |
Chả cá nhân trứng cút xốt dầu hào |
Rau dền mồng tơi nấu thịt |
Đậu cove |
Bánh quy chanh |
571 |
16 |
26 |
61 |
Rau câu dừa |
144 |
Thứ 3
08/10
|
Nui nấu thịt |
161 |
Cá basa file
chiên sả
|
Bí đỏ nấu thịt |
Cải thìa |
Thanh long |
566 |
16 |
26 |
61 |
Bông lan chà bông |
144 |
Thứ 4
09/10
|
Mì ý xào bò |
161 |
Gà rô ty |
Chua rau muống nấu tôm |
Bầu xào |
Bánh gạo |
571 |
16 |
26 |
61 |
Khoai mì nướng
|
140 |
Thứ 5
10/10
|
Bánh canh thịt |
161 |
Thịt kho thơm |
Cải thảo nấu thịt |
Đậu đũa |
Chuối sứ |
568 |
16 |
20 |
63 |
Bánh mexico trà xanh |
144 |
Thứ 6
11/10
|
Cơm tấm bì trứng |
155
|
Phở bò viên |
|
|
Bánh snack |
568
|
16
|
20
|
63
|
Xôi đậu xanh
|
150
|
Từ ngày 14/10/2019 đến 18/10/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
14/10
|
Sanwich thịt nguội |
150 |
Thịt kho trứng |
Chua bắp cải nấu tôm |
Su hào |
Sơ ri |
568 |
16 |
20 |
63 |
Thạch dừa |
130 |
Thứ 3
15/10
|
Bánh ướt chả lụa
|
155 |
Gà nấu đậu |
Bí xanh hầm xương |
Cải thảo |
Bánh quy mè |
569 |
17 |
23 |
62 |
Bánh hotdog xúc xích |
144 |
Thứ 4
16/10
|
Bún bò |
155 |
Cá viên chiên xốt xí muội |
Rau bù ngót nấu thịt |
Bông cải xào |
Chuối cau |
556 |
16 |
26 |
61 |
Sữa vinamilk
|
140 |
Thứ 5
17/10
|
Hủ tiếu thịt |
161 |
Tép rim thịt |
Canh soup |
Mướp xào giá |
Bánh quế |
571 |
16 |
26 |
61 |
Bánh cuộn myzone |
144 |
Thứ 6
18/10
|
Hoành thánh |
176
|
Bún gạo xào singapore |
|
|
Dưa hấu |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh chà bông
|
150
|
Từ ngày 21/10/2019 đến 25/10/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
21/10
|
Bánh humburger |
150 |
Chạo thịt |
Cải thìa nấu thịt |
Dưa leo cà chua |
Bánh sầu riêng |
571 |
16 |
26 |
61 |
Chè đậu xanh |
130 |
Thứ 3
22/10
|
Phở Bò |
155 |
Thịt xay rim hành hoa |
Su hào nấu thịt |
Cải ngọt |
Mận |
556 |
16 |
26 |
61 |
Bánh xúc xích |
144 |
Thứ 4
23/10
|
Bún mọc |
155 |
Gà chiên bơ |
Chua thơm bạc hà nấu tôm |
Củ sắn cà rốt |
Bánh tipo |
571 |
16 |
26 |
61 |
Rau câu kem sữa
|
144 |
Thứ 5
24/10
|
Hủ tiếu thịt |
161 |
Đậu hủ dồn thịt xốt cà |
Bắp cải nấu thịt |
Bầu luộc |
Ổi |
568 |
16 |
20 |
63 |
Sữa đậu nành |
144 |
Thứ 6
25/10
|
Mì gà |
155
|
Bún bò |
|
|
Bánh trứng |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh giò
|
150
|
Từ ngày 28/10/2019 đến 01/11/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
cal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
28/10
|
Xôi mặn
|
150 |
Gà kho sả |
Mây hồng nấu thịt |
Đậu đũa |
Dưa hấu |
568 |
16 |
20 |
63 |
Nước uống nha đam
|
144 |
Thứ 3
29/10
|
Phở gà |
155 |
Trứng chiên thịt |
Bầu nấu tôm |
Rau muống |
Bánh bắp |
569 |
17 |
23 |
62 |
Bánh Cupuchino |
144 |
Thứ 4
30/10
|
Bún thang
|
155 |
Cá basa file chiên xốt cà |
Cải ngọt nấu thịt |
Bắp cải cà rốt |
Chuối sứ |
556 |
16 |
26 |
61 |
Bông lan kem |
140 |
Thứ 5
31/10
|
Cháo thịt bằm
|
161 |
Thịt xá xíu |
Su su hầm xương |
Giá hẹ |
Bánh quy đậu phộng |
571 |
16 |
26 |
61 |
Bánh Flan |
144 |
Thứ 6
01/11
|
Cơm chiên dương châu |
155
|
Bún mọc |
|
|
Táo
|
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh bao |
150
|