Từ ngày 05/10/2020 đến 09/10/2020
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
05/10
|
Xôi đậu xanh |
150 |
Gà rô ty
|
Mây hồng nấu thịt |
Đậu đũa |
Dưa hấu |
568 |
16 |
20 |
63 |
Pudding dâu |
150 |
Thứ 3
06/10
|
Nui xào bò |
150 |
Trứng chiên thịt |
Khoai mỡ nấu tôm |
Rau muống |
Bánh bắp
|
569 |
17 |
23 |
62 |
Bánh xúc xích que chiên |
144 |
Thứ 4
07/10
|
Phở gà |
176 |
Cá basa file chiên xốt cà |
Cải ngọt nấu thịt |
Bắp cải cà rốt |
Chuối sứ |
556 |
16 |
26 |
61 |
Bánh flan |
144 |
Thứ 5
08/10
|
Cháo thịt bằm |
161 |
Thịt xá xíu |
canh soup |
Giá hẹ |
Táo |
571 |
16 |
26 |
61 |
sữa vinamilk |
144 |
Thứ 6
09/10
|
Cơm chiên dương châu |
155
|
Bún mọc |
|
|
Bánh quy đậu phộng |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh bao |
130
|
Từ ngày 12/10/2020 đến 16/10/2020
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
12/10
|
Sanwich pate, chả lụa |
150 |
Chạo tôm |
Canh rong biển |
Dưa leo cà chua |
Bánh sầu riêng |
571 |
16 |
26 |
61 |
Sữa bắp |
144 |
Thứ 3
13/10
|
Bún mọc |
144 |
Gà chiên bơ |
Rau bù ngót, mướp nấu thịt |
Cải ngọt |
Mận
|
556 |
16 |
26 |
61 |
Bánh rán đôremon |
144 |
Thứ 4
14/10
|
Bánh ướt chả lụa |
144 |
Thịt xay rim hành hoa |
Chua thơm bạc hà nấu tôm |
Củ sắn cà rốt |
Bánh tipo |
571 |
16 |
26 |
61 |
sữa đậu nành |
144 |
Thứ 5
15/10
|
Hủ tiếu thịt |
144 |
Đậu hủ dồn thịt xốt cà |
Bắp cải nấu thịt |
Bầu luộc |
Ổi |
568 |
16 |
20 |
63 |
Rau câu dừa |
144 |
Thứ 6
16/10
|
Cơm chiên hải sản |
130
|
Lagu Gà + bánh mì |
|
|
Bánh quy dừa |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh cake banana |
130
|
Từ ngày 19/10/2020 đến 23/10/2020
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
19/10
|
Bánh giò |
150 |
Chả cá chiên |
Khoai mỡ nấu tôm |
Bắp cải cà rốt |
Chuối cau |
571 |
16 |
26 |
61 |
Yaourt |
150 |
Thứ 3
20/10
|
Miến gà |
161 |
Thịt khìa nước dừa |
Đu đủ hầm xương |
Cải ngọt |
Bánh hạnh nhân
|
556 |
16 |
26 |
61 |
Khoai mì nướng |
144 |
Thứ 4
21/10
|
Phở xào thịt |
161 |
Trứng luộc chiên xốt thịt bằm |
Hẹ đậu hủ nấu thịt |
Su su cà rốt |
Táo |
571 |
16 |
26 |
61 |
Bánh đùi gà |
144 |
Thứ 5
22/10
|
Bún chả cá |
155 |
Gà kho gừng |
Xà lách son nấu thịt |
Dưa leo xào hành cần |
Dưa hấu |
568 |
16 |
20 |
63 |
Bánh flan |
144 |
Thứ 6
23/10
|
Hoành thánh |
155
|
Bún bò |
|
|
Bánh kem xốp |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh croisant thịt rau củ |
130
|
Từ ngày 26/10/2020 đến 30/10/2020
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
26/10
|
Bánh bao |
150 |
Chả cá nhân trứng cút xốt dầu hào |
Chua rau muống nấu tôm |
Đậu cove |
Bánh quy chanh |
568 |
16 |
20 |
63 |
Sữa vinamilk |
150 |
Thứ 3
27/10
|
Cháo gà |
161 |
Cá basa file chiên sả
|
Bí đỏ nấu thịt |
Cải thìa |
Thanh long
|
569 |
17 |
23 |
62 |
Bánh mexico trà xanh |
144 |
Thứ 4
28/10
|
Mì ý xào bò |
161 |
Thịt kho thơm
|
Rau dền mồng tơi nấu thịt |
Bầu xào |
Bánh gạo |
556 |
16 |
26 |
61 |
Nước uống nha đam |
144 |
Thứ 5
29/10
|
Bánh canh thịt |
161 |
Gà rô ty
|
Cải thảo nấu thịt |
Đậu đũa |
Chuối sứ |
571 |
16 |
26 |
61 |
Pudding xoài |
144 |
Thứ 6
30/10
|
Cơm xá xíu |
155
|
Hủ tiếu bò kho |
|
|
Bánh snack |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh pateso |
130
|