Từ ngày 04/11/2019 đến 08/11/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
04/11
|
Bánh giò |
150 |
Cá viên chiên xốt xí muội |
Chua rau muống nấu tôm |
Su su cà rốt |
|
568 |
16 |
20 |
63 |
Thạch dừa |
130 |
Thứ 3
05/11
|
Bún bò
|
150 |
Gà rô ty |
Bí xanh hầm xương |
Cải thảo |
Chuối cau |
569 |
17 |
23 |
62 |
Sữa bắp |
144 |
Thứ 4
06/11
|
Bánh ướt chả lụa |
176 |
Thịt rim mè |
Rong biển nấu thịt |
Đậu cove |
Bánh kem xốp |
556 |
16 |
26 |
61 |
Rau câu kem sữa |
140 |
Thứ 5
07/11
|
Bánh canh chả cá |
161 |
Chả trứng |
Canh soup |
Dưa cải |
Sơ ri |
571 |
16 |
26 |
61 |
Kem |
144 |
Thứ 6
08/11
|
Cơm tấm thịt, trứng ốp la |
155
|
Hủ tiếu nam vang |
|
|
Quýt |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh bò |
150
|
Từ ngày 11/11/2019 đến 15/10/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
11/11
|
Bánh bao |
150 |
Chả lụa kho tiêu |
Rau dền mồng tơi nấu thịt |
Bắp cải cà rốt |
Dưa hấu |
571 |
16 |
26 |
61 |
Sữa su su |
130 |
Thứ 3
12/11
|
Mì gà |
161 |
Bò xào cà rốt |
Bí đỏ nấu thịt |
Cải thìa |
Táo |
556 |
16 |
26 |
61 |
Bánh bông lan chà bông |
144 |
Thứ 4
13/11
|
Bún gạo xào Singarpore |
161 |
Cá basa file chiên bơ |
Chua thơm bạc hà nấu tôm |
Đậu đũa |
Bánh quy chanh |
571 |
16 |
26 |
61 |
Bánh Flan |
144 |
Thứ 5
14/11
|
Phở bò viên |
161 |
Gà xốt cam |
Su hào hầm xương |
Rau muống |
Nho vn |
568 |
16 |
20 |
63 |
Nước uống nha đam |
144 |
Thứ 6
15/11
|
Hoành thánh |
155
|
Mì quảng |
|
|
Ổi |
568
|
16
|
20
|
63
|
Rau câu dừa |
150
|
Từ ngày 18/11/2019 đến 22/11/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
18/11
|
Xôi mặn |
150 |
Chả cá chiên |
Cà chua đậu hủ nấu thịt |
Bông cải xào |
Thơm |
571 |
16 |
20 |
63 |
Sữa đậu nành |
144 |
Thứ 3
19/11
|
Bánh canh thịt |
155 |
Tôm lăn bột chiên dòn |
Bầu nấu tôm |
Cải ngọt |
Mận |
569 |
17 |
23 |
62 |
Bánh tổ cút |
144 |
Thứ 4
20/11
|
Nui xào bò |
155 |
Gà kho sả |
Rau bù ngót nấu thịt |
Dưa leo xào thơm |
Bánh sầu riêng |
556 |
16 |
26 |
61 |
Chè đậu xanh |
140 |
Thứ 5
21/11
|
Hủ tiếu thịt |
161 |
Trứng chiên thập cẩm |
Khoai mỡ nấu tôm |
Giá hẹ |
Sơ ri |
571 |
16 |
26 |
61 |
Yaourt |
144 |
Thứ 6
22/11
|
Cháo tôm tươi |
155
|
Bún nem nướng chả giò |
|
|
Quýt |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh giò |
150
|
Từ ngày 25/11/2019 đến 29/11/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
cal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
25/11
|
Sanwich thịt nguội
|
150 |
Đậu hủ dồn thịt xốt cà |
Mướp mồng tơi nấu thịt |
Su hào |
Thanh long |
571 |
16 |
26 |
61 |
Sữa tươi
|
130 |
Thứ 3
26/11
|
Miến gà |
155 |
Thịt kho trứng |
Đu đủ hầm xương |
Cải thìa |
Chuối sứ |
556 |
16 |
26 |
61 |
Croissant thịt rau củ |
144 |
Thứ 4
27/11
|
Mì ý xốt bò
|
155 |
Cá basa file chiên |
Chua bắp cải nấu tôm |
Củ sắn cà rốt |
Bánh gạo |
556 |
16 |
26 |
61 |
Nước cam |
144 |
Thứ 5
28/11
|
Bún mọc
|
161 |
Gà xốt me |
Xà lách son nấu thịt |
Bầu xào |
Dưa hấu |
568 |
16 |
20 |
63 |
Bánh Flan |
144 |
Thứ 6
29/11
|
Cơm chiên xá xíu |
176
|
Bún bò |
|
|
Nho vn
|
568
|
16
|
20
|
63
|
Chè đậu đỏ |
150
|