Từ ngày 02/12/2019 đến 06/12/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
02/12
|
Bánh bao |
150 |
Chả trứng
|
Chua rau muống nấu tôm |
Đậu đũa |
Táo |
571 |
16 |
26 |
61 |
Sữa bí đỏ |
130 |
Thứ 3
03/12
|
Phở bò viên
|
161 |
Thịt xay rim hành hoa |
Bí xanh hầm xương |
Mướp xào giá |
Mận |
556 |
16 |
26 |
61 |
Yaourt |
144 |
Thứ 4
04/12
|
Bún gạo nem nướng |
161 |
Cá viên chiên xốt xí muội |
Rong biển nấu thịt |
Đậu bắp |
Sơ ri |
571 |
16 |
26 |
61 |
Rau câu dừa |
130 |
Thứ 5
05/12
|
Bánh canh thịt |
161 |
Gà kho sả |
Cải thìa nấu thịt |
Su su cà rốt |
Nho VN |
568 |
16 |
20 |
63 |
Nước ép dâu |
144 |
Thứ 6
06/12
|
Cơm tấm bì, trứng ốp la |
155
|
Bún bò |
|
|
Bánh gấc |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh rán đôremon |
150
|
Từ ngày 09/12/2019 đến 13/12/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
09/12
|
Xôi mặn |
150 |
Chả cá nhân trứng cút xốt dầu hào
|
Hẹ đậu hủ nấu thịt |
Bầu luộc |
Thanh long |
568 |
16 |
20 |
63 |
Bánh Flan |
130 |
Thứ 3
10/12
|
Miến gà
|
155 |
Thịt kho thơm |
Bí đỏ nấu thịt |
Cải thảo |
Chuối cau |
569 |
17 |
23 |
62 |
Yaourt |
144 |
Thứ 4
11/12
|
Bánh ướt chả lụa |
155 |
Gà rô ty |
Chua dưa cải nấu tôm |
Dưa leo xào hành cần |
Ổi |
556 |
16 |
26 |
61 |
Bánh bông lan chà bông |
130 |
Thứ 5
12/12
|
Mì gói xào bò |
161 |
Cá basa file chiên xốt cà |
Cải ngọt nấu thịt |
Bông cải xào |
Quýt |
571 |
16 |
26 |
61 |
Sữa đậu nành |
144 |
Thứ 6
13/12
|
Hoành thánh |
155
|
Hủ tiếu nam vang |
|
|
Bánh hạnh nhân |
568
|
16
|
20
|
63
|
Xôi đậu xanh |
150
|
Từ ngày 16/12/2019 đến 20/12/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
16/12
|
Bánh Humberger |
150 |
Trứng chiên thịt
|
Chua thơm bạc hà nấu tôm |
Đậu cove |
Dưa hấu |
568 |
16 |
20 |
63 |
Rau câu kem sữa |
130 |
Thứ 3
17/12
|
Cháo tôm tươi
|
155 |
Bò bằm xào sả |
Bắp cải nấu thịt |
Cà rốt xào |
Chuối sứ |
569 |
17 |
23 |
62 |
Bánh xúc xích que chiên |
144 |
Thứ 4
18/12
|
Bún bò |
155 |
Chả cá chiên |
Rau dền mồng tơi nấu thịt |
Su hào |
Sơ ri |
556 |
16 |
26 |
61 |
Sữa thạch |
130 |
Thứ 5
19/12
|
Bún mọc |
161 |
Đậu hủ dồn thịt xốt cà |
Bầu nấu tôm |
Cải ngọt |
Táo |
571 |
16 |
26 |
61 |
Nước cam |
144 |
Thứ 6
20/12
|
Nui nấu thịt |
176
|
Cơm chiên đùi gà lăn bột |
Xà lách son nấu thịt |
|
Bánh bắp |
568
|
16
|
20
|
63
|
Kem |
130
|
Từ ngày 23/12/2019 đến 27/12/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
23/12
|
Bánh mì sanwich |
150 |
Tôm lăn bột chiên dòn
|
Mây hồng nấu thịt |
Củ sắn cà rốt |
Mận |
568 |
16 |
20 |
63 |
Sữa bắp |
144 |
Thứ 3
24/12
|
Hủ tiếu thịt
|
150 |
Trứng vịt kho thịt |
Đu đủ hầm xương |
Giá hẹ |
Ổi |
569 |
17 |
23 |
62 |
Bánh giò |
144 |
Thứ 4
25/12
|
Mì ý xào bò |
176 |
Gà ram mè |
Rau bù ngót nấu bắp |
Bắp cải cà rốt |
Xoài |
556 |
16 |
26 |
61 |
Nước uống nha đam |
130 |
Thứ 5
26/12
|
Bún thang |
161 |
Xúc xích nấu đậu |
Canh soup |
Cải thìa |
Táo |
571 |
16 |
26 |
61 |
Bánh Flan |
144 |
Thứ 6
27/12
|
Cơm chiên xá xíu |
155
|
Nui nấu thịt |
|
|
Bánh quy đậu phộng |
568
|
16
|
20
|
63
|
Bánh chả lụa |
150
|
Từ ngày 30/12/2019 đến 03/01/2019
Thứ
Ngày
|
Bữa sáng |
Bữa trưa |
Bữa xế |
Món |
Kcal |
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào |
Tráng miệng |
Kcal |
Tỉ lệ |
Món |
Kcal |
P |
L |
G |
Thứ 2
30/12
|
Bánh giò |
155 |
Chạo tôm
|
Chua bắp cải nấu tôm |
Bầu xào |
Nho VN |
568 |
16 |
20 |
63 |
Bánh Flan |
130 |
Thứ 3
31/12
|
Mì nấu thịt
|
150 |
Cá basa file chiên sả |
Su hào hầm xương |
Rau muống |
Chuối cau |
569 |
17 |
23 |
62 |
Nước ép ổi |
144 |
Thứ 4
01/01
|
Nghỉ Lễ |
Thứ 5
02/01
|
Bánh canh chả cá |
161 |
Thịt xay rim bắp mỹ |
Khoai mỡ nấu tôm |
Dưa cải |
Mận |
571 |
16 |
26 |
61 |
Yaourt |
144 |
Thứ 6
03/01
|
Cháo thịt bằm |
176
|
Phở gà |
|
|
Bánh kem xốp |
568
|
16
|
20
|
63
|
Sữa Vinamilk |
130
|